FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chi Gon

29.7.1983(41) 183cm 76Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM69
CDM72
RM64
RB70
RWB69
CB73
SW73
GK26
Sức mạnh
84
Thể lực
83
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
93
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
55
Giữ bóng
73
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
74
Sút xa
73
Vô-lê
70
Sút xoáy
56
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
70
Phản ứng
71
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20