FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Gook

29.4.1979(45) 187cm 83Kg
ST81
RW79
CF80
RF80
CAM80
CM76
CDM61
RM79
RB59
RWB62
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
83
Chuyền dài
80
Lực sút
89
Đánh đầu
86
Sút xa
82
Vô-lê
89
Sút xoáy
86
Đá phạt
79
Penalty
89
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
82
Phản ứng
78
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12