FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Sung Hwan

9.4.1982(42) 184cm 78Kg
ST61
RW55
CF58
RF58
CAM60
CM66
CDM73
RM58
RB70
RWB67
CB76
SW77
GK20
Sức mạnh
86
Thể lực
90
Tăng tốc
57
Tốc độ
68
Nhảy
91
Khéo léo
48
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
75
Rê bóng
41
Giữ bóng
57
Kèm người
78
Tranh bóng
77
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
83
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
79
Phản ứng
76
Quyết đoán
85
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17