FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Villa

3.12.1981(42) 175cm 69Kg
ST86
RW86
CF86
RF86
CAM85
CM76
CDM59
RM84
RB60
RWB64
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
83
Tăng tốc
87
Tốc độ
86
Nhảy
73
Khéo léo
89
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
37
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
89
Chuyền dài
59
Lực sút
88
Đánh đầu
80
Sút xa
87
Vô-lê
88
Sút xoáy
85
Đá phạt
81
Penalty
88
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
84
Phản ứng
91
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12