FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Achille Emana

5.6.1982(41) 180cm 77Kg
ST76
RW74
CF76
RF76
CAM75
CM73
CDM69
RM75
RB68
RWB69
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
96
Thể lực
72
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
79
Khéo léo
62
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
65
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
53
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
73
Chuyền dài
73
Lực sút
84
Đánh đầu
72
Sút xa
73
Vô-lê
74
Sút xoáy
71
Đá phạt
74
Penalty
75
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14