FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Bonera

31.5.1981(43) 183cm 74Kg
ST71
RW74
CF74
RF74
CAM76
CM78
CDM80
RM77
RB79
RWB79
CB80
SW80
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
84
Tăng tốc
79
Tốc độ
83
Nhảy
70
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
75
Rê bóng
80
Giữ bóng
77
Kèm người
85
Tranh bóng
87
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
43
Chuyền dài
77
Lực sút
79
Đánh đầu
82
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
72
Penalty
71
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
89
Phản ứng
67
Quyết đoán
84
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16