FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Marquez

13.2.1979(45) 182cm 73Kg
ST73
RW72
CF74
RF74
CAM75
CM79
CDM82
RM74
RB80
RWB79
CB83
SW83
GK18
Sức mạnh
86
Thể lực
82
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
82
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
86
Rê bóng
66
Giữ bóng
82
Kèm người
82
Tranh bóng
84
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
45
Chuyền dài
81
Lực sút
75
Đánh đầu
87
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
55
Đá phạt
80
Penalty
79
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
82
Phản ứng
83
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9