FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Pizarro

3.10.1978(45) 184cm 84Kg
ST81
RW79
CF81
RF81
CAM79
CM73
CDM59
RM77
RB56
RWB59
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
74
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
84
Chuyền dài
63
Lực sút
81
Đánh đầu
81
Sút xa
82
Vô-lê
82
Sút xoáy
76
Đá phạt
76
Penalty
81
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
78
Phản ứng
84
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16