FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Brown

13.10.1979(45) 185cm 75Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM68
CDM77
RM68
RB80
RWB78
CB83
SW83
GK18
Sức mạnh
86
Thể lực
83
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
86
Khéo léo
65
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
87
Rê bóng
54
Giữ bóng
69
Kèm người
84
Tranh bóng
87
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
81
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
88
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13