FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Puyol

13.4.1978(46) 178cm 80Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM73
CM77
CDM85
RM74
RB83
RWB82
CB87
SW87
GK19
Sức mạnh
88
Thể lực
89
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
92
Khéo léo
80
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
87
Rê bóng
67
Giữ bóng
78
Kèm người
89
Tranh bóng
89
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
47
Chuyền dài
82
Lực sút
65
Đánh đầu
88
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
75
Phản ứng
83
Quyết đoán
95
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10