FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaap Stam

17.7.1972(52) 191cm 86Kg
ST73
RW71
CF72
RF72
CAM73
CM75
CDM83
RM73
RB84
RWB82
CB88
SW88
GK20
Sức mạnh
90
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
82
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
90
Rê bóng
61
Giữ bóng
77
Kèm người
90
Tranh bóng
92
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
79
Đánh đầu
91
Sút xa
68
Vô-lê
76
Sút xoáy
49
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
76
Phản ứng
80
Quyết đoán
87
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15