FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jari Litmanen

20.2.1971(53) 181cm 76Kg
ST83
RW84
CF85
RF85
CAM85
CM82
CDM65
RM85
RB63
RWB67
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
87
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
34
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
87
Chuyền dài
87
Lực sút
82
Đánh đầu
67
Sút xa
85
Vô-lê
82
Sút xoáy
82
Đá phạt
75
Penalty
81
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
87
Phản ứng
86
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12