FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Figo

4.11.1972(52) 180cm 75Kg
ST81
RW86
CF85
RF85
CAM86
CM81
CDM65
RM87
RB63
RWB68
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
89
Tăng tốc
89
Tốc độ
86
Nhảy
71
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
40
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
90
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
78
Chuyền dài
86
Lực sút
79
Đánh đầu
65
Sút xa
84
Vô-lê
79
Sút xoáy
80
Đá phạt
85
Penalty
80
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
85
Phản ứng
82
Quyết đoán
80
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13