FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cafu

7.6.1970(54) 176cm 75Kg
ST75
RW79
CF77
RF77
CAM78
CM79
CDM82
RM80
RB84
RWB84
CB83
SW83
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
90
Tăng tốc
88
Tốc độ
90
Nhảy
70
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
84
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Kèm người
89
Tranh bóng
86
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
58
Chuyền dài
80
Lực sút
75
Đánh đầu
75
Sút xa
77
Vô-lê
73
Sút xoáy
88
Đá phạt
65
Penalty
74
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
71
Phản ứng
87
Quyết đoán
93
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17