FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rivaldo

19.4.1972(52) 186cm 73Kg
ST83
RW85
CF84
RF84
CAM84
CM80
CDM64
RM85
RB64
RWB68
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
86
Thể lực
84
Tăng tốc
85
Tốc độ
86
Nhảy
67
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
44
Rê bóng
89
Giữ bóng
84
Kèm người
25
Tranh bóng
43
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
83
Chuyền dài
76
Lực sút
82
Đánh đầu
75
Sút xa
85
Vô-lê
82
Sút xoáy
84
Đá phạt
93
Penalty
81
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
87
Phản ứng
84
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16