FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Inzaghi

9.8.1973(50) 181cm 74Kg
ST87
RW80
CF84
RF84
CAM80
CM71
CDM55
RM78
RB55
RWB57
CB51
SW52
GK23
Sức mạnh
80
Thể lực
81
Tăng tốc
88
Tốc độ
89
Nhảy
83
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
27
Rê bóng
77
Giữ bóng
82
Kèm người
18
Tranh bóng
29
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
93
Chuyền dài
48
Lực sút
78
Đánh đầu
90
Sút xa
78
Vô-lê
92
Sút xoáy
71
Đá phạt
35
Penalty
79
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
96
Tầm nhìn
71
Phản ứng
96
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17