FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Carlos

10.4.1973(51) 168cm 70Kg
ST84
RW84
CF84
RF84
CAM83
CM83
CDM85
RM84
RB88
RWB88
CB85
SW84
GK20
Sức mạnh
84
Thể lực
94
Tăng tốc
94
Tốc độ
95
Nhảy
77
Khéo léo
79
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
89
Rê bóng
84
Giữ bóng
88
Kèm người
83
Tranh bóng
87
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
78
Chuyền dài
77
Lực sút
97
Đánh đầu
76
Sút xa
92
Vô-lê
70
Sút xoáy
90
Đá phạt
91
Penalty
73
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
77
Phản ứng
90
Quyết đoán
86
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12