FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Capa

14.5.1992(31) 173cm 70Kg
ST80
RW82
CF82
RF82
CAM81
CM79
CDM78
RM83
RB80
RWB81
CB78
SW78
GK28
Sức mạnh
86
Thể lực
87
Tăng tốc
87
Tốc độ
90
Nhảy
88
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
78
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
70
Chuyền dài
73
Lực sút
87
Đánh đầu
77
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
66
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
80
TM phát bóng
33
TM đổ người
22
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
20