FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Ban Seok

20.5.1988(35) 189cm 81Kg
ST56
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM55
CDM68
RM54
RB71
RWB68
CB78
SW77
GK36
Sức mạnh
82
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
90
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
81
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
79
Tranh bóng
79
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
44
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
82
Sút xa
37
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
76
Quyết đoán
83
TM phát bóng
29
TM đổ người
37
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
34
TM phản xạ
29