FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Johnstone

25.3.1993(31) 194cm 86Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM29
CDM28
RM27
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK77
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
43
Khéo léo
36
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
40
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
74
TM đổ người
87
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
84