FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia De Sciglio

20.10.1992(31) 183cm 74Kg
ST69
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM74
CDM77
RM76
RB80
RWB80
CB77
SW77
GK26
Sức mạnh
69
Thể lực
83
Tăng tốc
86
Tốc độ
86
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
79
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Kèm người
81
Tranh bóng
80
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
45
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
73
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
76
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
68
Phản ứng
79
Quyết đoán
73
TM phát bóng
25
TM đổ người
22
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20