FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Murru

16.12.1994(29) 180cm 64Kg
ST64
RW68
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM75
RM70
RB79
RWB78
CB77
SW77
GK29
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
79
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
80
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
75
Tranh bóng
84
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
36
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
73
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
76
Quyết đoán
79
TM phát bóng
26
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
24