FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ioannis Gelios

24.4.1992(32) 190cm 76Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK76
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
31
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
16
Lực sút
37
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
31
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
14
Phản ứng
46
Quyết đoán
36
TM phát bóng
76
TM đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
82