FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koffi Djidji

30.11.1992(31) 184cm 71Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM64
CDM76
RM60
RB74
RWB72
CB79
SW79
GK28
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
78
Rê bóng
60
Giữ bóng
85
Kèm người
76
Tranh bóng
83
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
33
Chuyền dài
72
Lực sút
44
Đánh đầu
84
Sút xa
38
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
80
Quyết đoán
77
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
22