FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valere Germain

17.4.1990(34) 180cm 73Kg
ST80
RW80
CF80
RF80
CAM79
CM75
CDM62
RM79
RB61
RWB64
CB53
SW53
GK27
Sức mạnh
68
Thể lực
82
Tăng tốc
79
Tốc độ
83
Nhảy
77
Khéo léo
84
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
29
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
87
Chuyền dài
76
Lực sút
83
Đánh đầu
75
Sút xa
86
Vô-lê
86
Sút xoáy
79
Đá phạt
82
Penalty
84
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
67
TM phát bóng
26
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
18