FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Knoche

22.5.1992(32) 190cm 77Kg
ST66
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM68
CDM78
RM64
RB77
RWB75
CB82
SW82
GK30
Sức mạnh
82
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
84
Rê bóng
59
Giữ bóng
74
Kèm người
85
Tranh bóng
85
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
85
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
56
Penalty
52
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
82
Quyết đoán
80
TM phát bóng
33
TM đổ người
22
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
18