FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sin Se Gye

16.9.1990(34) 178cm 73Kg
ST70
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM75
CDM77
RM76
RB78
RWB78
CB76
SW76
GK35
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
72
Khéo léo
89
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
75
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
80
Tranh bóng
75
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
49
Chuyền dài
79
Lực sút
75
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
69
Đá phạt
64
Penalty
55
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
79
Phản ứng
77
Quyết đoán
88
TM phát bóng
33
TM đổ người
30
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
34