FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Kane

28.7.1993(31) 188cm 86Kg
ST84
RW83
CF84
RF84
CAM83
CM76
CDM62
RM82
RB61
RWB64
CB57
SW57
GK25
Sức mạnh
77
Thể lực
82
Tăng tốc
86
Tốc độ
87
Nhảy
70
Khéo léo
83
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
84
Giữ bóng
81
Kèm người
42
Tranh bóng
31
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
88
Chuyền dài
73
Lực sút
88
Đánh đầu
89
Sút xa
79
Vô-lê
67
Sút xoáy
78
Đá phạt
76
Penalty
84
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
87
Phản ứng
80
Quyết đoán
83
TM phát bóng
22
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15