FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Deplagne

1.10.1991(33) 183cm 78Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM68
CM72
CDM79
RM70
RB79
RWB78
CB80
SW80
GK32
Sức mạnh
79
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
83
Rê bóng
62
Giữ bóng
75
Kèm người
78
Tranh bóng
83
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
34
Chuyền dài
77
Lực sút
59
Đánh đầu
75
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
69
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
75
Phản ứng
84
Quyết đoán
85
TM phát bóng
27
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
31