FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Soumaoro

18.6.1992(31) 187cm 93Kg
ST61
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM64
CDM74
RM62
RB75
RWB74
CB79
SW78
GK27
Sức mạnh
88
Thể lực
83
Tăng tốc
61
Tốc độ
71
Nhảy
80
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
78
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
78
Tranh bóng
82
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
82
Sút xa
49
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
78
Quyết đoán
74
TM phát bóng
23
TM đổ người
26
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
20