FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timo Horn

12.5.1993(30) 192cm 90Kg
ST28
RW30
CF30
RF30
CAM33
CM32
CDM30
RM32
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK80
Sức mạnh
62
Thể lực
31
Tăng tốc
43
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
50
Phản ứng
73
Quyết đoán
39
TM phát bóng
69
TM đổ người
84
TM bắt bóng
83
TM chọn vị trí
80
TM phản xạ
81