FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Inglese

12.11.1991(33) 186cm 85Kg
ST76
RW68
CF71
RF71
CAM66
CM59
CDM50
RM66
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK27
Sức mạnh
78
Thể lực
83
Tăng tốc
61
Tốc độ
79
Nhảy
85
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
83
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
84
Chuyền dài
40
Lực sút
79
Đánh đầu
82
Sút xa
61
Vô-lê
67
Sút xoáy
72
Đá phạt
41
Penalty
79
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
41
Phản ứng
70
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
19