FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Suk Won

11.8.1989(35) 184cm 80Kg
ST69
RW69
CF68
RF68
CAM70
CM73
CDM78
RM72
RB76
RWB76
CB78
SW78
GK41
Sức mạnh
89
Thể lực
83
Tăng tốc
84
Tốc độ
71
Nhảy
87
Khéo léo
89
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
75
Rê bóng
70
Giữ bóng
63
Kèm người
78
Tranh bóng
79
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
64
Chuyền dài
84
Lực sút
82
Đánh đầu
70
Sút xa
45
Vô-lê
70
Sút xoáy
53
Đá phạt
70
Penalty
64
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
77
Quyết đoán
83
TM phát bóng
28
TM đổ người
29
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
41