FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Barkley

5.12.1993(30) 189cm 76Kg
ST78
RW81
CF82
RF82
CAM84
CM81
CDM73
RM82
RB70
RWB72
CB68
SW68
GK29
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
88
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
80
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
63
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
68
Chuyền dài
84
Lực sút
88
Đánh đầu
69
Sút xa
78
Vô-lê
62
Sút xoáy
52
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
87
Phản ứng
85
Quyết đoán
75
TM phát bóng
25
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
28