FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Herrmann

12.2.1991(33) 179cm 70Kg
ST79
RW84
CF83
RF83
CAM83
CM77
CDM63
RM83
RB64
RWB68
CB56
SW56
GK29
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Tăng tốc
91
Tốc độ
86
Nhảy
76
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
47
Rê bóng
86
Giữ bóng
83
Kèm người
42
Tranh bóng
40
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
76
Chuyền dài
68
Lực sút
81
Đánh đầu
65
Sút xa
75
Vô-lê
80
Sút xoáy
79
Đá phạt
58
Penalty
67
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
85
Phản ứng
85
Quyết đoán
67
TM phát bóng
27
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
21