FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Perin

10.11.1992(32) 188cm 74Kg
ST28
RW28
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM28
RM29
RB29
RWB29
CB26
SW26
GK79
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
13
Chuyền dài
30
Lực sút
36
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
11
Phản ứng
70
Quyết đoán
25
TM phát bóng
76
TM đổ người
82
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
86