FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khouma Babacar

17.3.1993(31) 185cm 76Kg
ST77
RW72
CF74
RF74
CAM69
CM63
CDM53
RM70
RB54
RWB56
CB51
SW52
GK24
Sức mạnh
81
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
36
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
82
Chuyền dài
51
Lực sút
83
Đánh đầu
76
Sút xa
74
Vô-lê
75
Sút xoáy
71
Đá phạt
63
Penalty
75
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
54
Phản ứng
77
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
17