FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Mallo

22.6.1991(33) 173cm 69Kg
ST65
RW71
CF68
RF68
CAM70
CM74
CDM79
RM74
RB82
RWB82
CB79
SW79
GK28
Sức mạnh
69
Thể lực
85
Tăng tốc
85
Tốc độ
80
Nhảy
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
84
Rê bóng
72
Giữ bóng
80
Kèm người
80
Tranh bóng
85
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
41
Chuyền dài
76
Lực sút
77
Đánh đầu
69
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
84
Đá phạt
43
Penalty
38
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
67
Phản ứng
83
Quyết đoán
80
TM phát bóng
23
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20