FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Long

18.8.1990(33) 187cm 82Kg
ST66
RW62
CF64
RF64
CAM63
CM67
CDM76
RM64
RB77
RWB74
CB80
SW80
GK43
Sức mạnh
85
Thể lực
89
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
85
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
80
Rê bóng
46
Giữ bóng
72
Kèm người
75
Tranh bóng
88
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
80
Đánh đầu
77
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
58
Phản ứng
82
Quyết đoán
84
TM phát bóng
32
TM đổ người
41
TM bắt bóng
38
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
33