FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorian Leveque

22.11.1989(35) 180cm 74Kg
ST64
RW68
CF66
RF66
CAM68
CM71
CDM77
RM71
RB79
RWB79
CB78
SW78
GK29
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
86
Rê bóng
68
Giữ bóng
79
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
42
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
77
Quyết đoán
76
TM phát bóng
26
TM đổ người
30
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20