FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Vidal

3.6.1991(32) 183cm 83Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK76
Sức mạnh
66
Thể lực
43
Tăng tốc
37
Tốc độ
32
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
80
TM đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
77