FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alphonse Areola

27.2.1993(31) 191cm 91Kg
ST30
RW30
CF29
RF29
CAM31
CM32
CDM32
RM32
RB31
RWB31
CB29
SW29
GK79
Sức mạnh
68
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
70
Quyết đoán
27
TM phát bóng
79
TM đổ người
82
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
86