FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moritz Hartmann

20.6.1986(38) 183cm 77Kg
ST80
RW79
CF79
RF79
CAM77
CM71
CDM59
RM78
RB60
RWB63
CB55
SW55
GK33
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
88
Khéo léo
85
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
36
Rê bóng
82
Giữ bóng
78
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
82
Chuyền dài
63
Lực sút
80
Đánh đầu
79
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
85
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
65
Phản ứng
85
Quyết đoán
78
TM phát bóng
21
TM đổ người
29
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
25