FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bang Dae Jong

28.1.1985(39) 184cm 80Kg
ST64
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM63
CDM71
RM63
RB75
RWB73
CB78
SW77
GK33
Sức mạnh
80
Thể lực
87
Tăng tốc
90
Tốc độ
79
Nhảy
86
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
81
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
84
Tranh bóng
76
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
69
Đánh đầu
79
Sút xa
71
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
81
TM phát bóng
33
TM đổ người
34
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
28