FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yong Rae

17.4.1986(38) 175cm 71Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM79
CDM78
RM78
RB77
RWB78
CB76
SW76
GK34
Sức mạnh
84
Thể lực
80
Tăng tốc
79
Tốc độ
85
Nhảy
90
Khéo léo
85
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
69
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
63
Chuyền dài
85
Lực sút
82
Đánh đầu
75
Sút xa
79
Vô-lê
77
Sút xoáy
79
Đá phạt
87
Penalty
73
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
80
Quyết đoán
81
TM phát bóng
22
TM đổ người
25
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
28