FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae Sung

5.7.1988(35) 187cm 75Kg
ST72
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM73
CDM76
RM72
RB76
RWB75
CB78
SW79
GK33
Sức mạnh
85
Thể lực
86
Tăng tốc
77
Tốc độ
62
Nhảy
89
Khéo léo
85
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
79
Rê bóng
64
Giữ bóng
82
Kèm người
80
Tranh bóng
80
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
68
Chuyền dài
71
Lực sút
78
Đánh đầu
83
Sút xa
66
Vô-lê
31
Sút xoáy
59
Đá phạt
78
Penalty
65
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
77
Quyết đoán
82
TM phát bóng
32
TM đổ người
25
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
27