FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atsuto Uchida

27.3.1988(36) 176cm 70Kg
ST69
RW76
CF75
RF75
CAM77
CM79
CDM79
RM79
RB80
RWB81
CB76
SW75
GK29
Sức mạnh
61
Thể lực
90
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
79
Khéo léo
81
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
79
Rê bóng
86
Giữ bóng
81
Kèm người
83
Tranh bóng
76
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
46
Chuyền dài
80
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
72
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
73
Phản ứng
83
Quyết đoán
68
TM phát bóng
24
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
22