FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Pastore

20.6.1989(35) 187cm 78Kg
ST80
RW83
CF83
RF83
CAM84
CM81
CDM68
RM83
RB65
RWB68
CB58
SW57
GK25
Sức mạnh
69
Thể lực
80
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
79
Chuyền dài
81
Lực sút
83
Đánh đầu
69
Sút xa
79
Vô-lê
83
Sút xoáy
84
Đá phạt
76
Penalty
81
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
85
Phản ứng
86
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19