FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Jantschke

7.4.1990(34) 177cm 76Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM70
CM75
CDM82
RM71
RB81
RWB80
CB83
SW83
GK29
Sức mạnh
79
Thể lực
82
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
84
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
87
Rê bóng
69
Giữ bóng
78
Kèm người
87
Tranh bóng
87
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
44
Chuyền dài
80
Lực sút
53
Đánh đầu
73
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
88
Quyết đoán
84
TM phát bóng
18
TM đổ người
22
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
21