FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Sertic

5.8.1989(35) 183cm 80Kg
ST80
RW81
CF81
RF81
CAM82
CM83
CDM83
RM82
RB81
RWB82
CB80
SW80
GK32
Sức mạnh
81
Thể lực
83
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
83
Kèm người
81
Tranh bóng
84
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
73
Chuyền dài
85
Lực sút
90
Đánh đầu
72
Sút xa
83
Vô-lê
61
Sút xoáy
78
Đá phạt
79
Penalty
80
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
87
Phản ứng
84
Quyết đoán
84
TM phát bóng
20
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
23